Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới にらみ返し
揉み返し もみかえし
muscle pain caused in reaction to excess massaging
藪にらみ やぶにらみ
nheo mắt, lác mắt
横にらみ よこにらみ
liếc
睨み返す にらみかえす
liếc nhìn lại
ánh sáng, ánh chói, vẻ hào nhoáng loè loẹt, cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ, chiếu sáng, chói loà, nhìn trừng trừng; nhìn giận dữ, tỏ vẻ bằng cái nhìn trừng trừng
睨み にらみ
nhìn trừng trừng; thình lình nhìn
にらみ合い にらみあい
glaring at each other
蝨潰しに しらみつぶしに
một bởi một; đi qua với một tinh tế - răng chải