Kết quả tra cứu ngữ pháp của にりつはいはん
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N5
は~より
Hơn...
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N2
Diễn tả
とはべつに
khác với, riêng ra, ngoài ra
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi