Kết quả tra cứu ngữ pháp của にわかきょうげん
N5
ましょうか
Nhé
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là