Kết quả tra cứu にわかきょうげん
Các từ liên quan tới にわかきょうげん
にわかきょうげん
◆ Trò khôi hài, trò hề, kịch vui nhộn; thể kịch vui nhộn, nhồi, cho thêm mắm thêm muối, nhồi đầy, (từ cổ, nghĩa cổ) cho gia vị
◆ Khúc phóng túng; tác phẩm phóng túng, lời lẽ ngông cuồng; hành vi ngông cuồng
Đăng nhập để xem giải thích