Kết quả tra cứu ngữ pháp của にわかづくり
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N4
づらい
Khó mà...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
ばかりに
Chỉ vì
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với