にわかづくり
Cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời, dùng tạm thời, thay thế tạm thời
Ứng khẩu, làm ứng biến, làm ngay được

にわかづくり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にわかづくり
にわかづくり
cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời, dùng tạm thời.
俄作り
にわかづくり
makeshift, improvised
俄造り
にわかづくり
cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời, dùng tạm thời.