Kết quả tra cứu ngữ pháp của にんげんドック
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)