Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にんげんドック
人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
かんドック
xưởng cạn
乾ドック かんドック いぬいドック
にげん
tính hai mặt, tính đối ngẫu
げにん
người ở, đầy tớ, khúm núm, quỵ luỵ, người hầu
クローンにんげん
(human) clone
脳ドック のうドック
examinatinon with MRI, MRA, etc. to check for aneurysms and other problems
建造ドック けんぞうドック
building dock (e.g. for ships)
たにげん
unit element
Đăng nhập để xem giải thích