Kết quả tra cứu ngữ pháp của に限って
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N1
に限る
Là nhất/Là tốt nhất
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N3
にとって
Đối với
N2
に先立って
Trước khi
N3
によって
Do/Bằng/Tùy theo
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N2
に沿って
Men theo/Dựa theo