に限る にかぎる
không có gì tốt hơn
数に限り かずにかぎり
Số lượng có hạn
権限内に けんげんないに
trong quyền hạn cho phép
に限らず にかぎらず
không giới hạn, không chỉ..
を限りに をかぎりに
tới hạn, tới giới hạn
によって によって
tùy vào; tùy thuộc vào; bằng
に取って にとって
đối với; liên quan đến
に因って によって
nhờ có; do có; vì; bởi vì; theo; y theo.