Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぬのやすり
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N4
やすい
Dễ...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...