ぬのやすり
ぬのやすり
Giấy nhám

ぬのやすり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぬのやすり
野 の や ぬ
cánh đồng; ruộng đồng; ruộng đất.
hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)
やり残す やりのこす
làm dở giữa chừng
綾布 あやぬの
vải đa mát và gấm thêu kim tuyến vải tréo
遣り抜く やりぬく
hoàn thành; làm đến khi hoàn thành
すやすや すやすや
ngủ yên, ngủ ngon
やり直す やりなおす
làm lại.
cái đũa