Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぬめり
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~