滑り
ぬめり すべり「HOẠT」
☆ Danh từ
Sự trượt, dễ trượt
滑
りやすい
道
で
急ブレーキ
を
踏
む
Đạp phanh khẩn cấp trên con đường dễ bị trượt

không được khoẻ, không được nhanh nhẹn, không được tỉnh táo như thường lệ

ぬめり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぬめり
滑り
ぬめり すべり
sự trượt, dễ trượt
ぬめり
chất lỏng đặc, trơn ướt
Các từ liên quan tới ぬめり
目塗り めぬり
trát vữa; tô đất sét
溜め塗り ためぬり
kỹ thuật sơn phủ sử dụng lớp sơn mài hay sơn phủ
塗籠 ぬりごめ
phòng kín, phòng cách âm
seal up
ぬめ革 ぬめかわ ヌメかわ
cow hide tanned using tannin
con chó sói cái, con chồn cái, khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), nuôi) chó đẻ
sự không thận trọng, sự khinh suất, việc làm thiếu thận trọng; hành động khinh suất
chính, chủ yếu, người đứng đầu, giám đốc, hiệu trưởng, chủ, chủ mướn, chủ thuê, người uỷ nhiệm, người đọ súng tay đôi, thủ phạm chính, tiền vốn; vốn chính, vốn nguyên thuỷ, xà cái, xà chính