Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぬりこめる
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N4
始める
Bắt đầu...
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~