塗り込める
ぬりこめる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Sơn đóng dấu (lên các thùng hàng)

Bảng chia động từ của 塗り込める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 塗り込める/ぬりこめるる |
Quá khứ (た) | 塗り込めた |
Phủ định (未然) | 塗り込めない |
Lịch sự (丁寧) | 塗り込めます |
te (て) | 塗り込めて |
Khả năng (可能) | 塗り込められる |
Thụ động (受身) | 塗り込められる |
Sai khiến (使役) | 塗り込めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 塗り込められる |
Điều kiện (条件) | 塗り込めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 塗り込めいろ |
Ý chí (意向) | 塗り込めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 塗り込めるな |
ぬりこめる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぬりこめる
塗り込める
ぬりこめる
sơn đóng dấu (lên các thùng hàng)
ぬりこめる
seal up
Các từ liên quan tới ぬりこめる
chất lỏng đặc, trơn ướt ; chất nhờn, chất nhớt (do sên, ốc nhả ra)
塗り固める ぬりかためる
Sơn phủ
ぬりこ星 ぬりこぼし
Chinese "Willow" constellation (one of the 28 mansions)
温める ぬるめる あたためる あっためる ぬくめる
làm nóng; làm ấm
目塗り めぬり
trát vữa; tô đất sét
溜め塗り ためぬり
kỹ thuật sơn phủ sử dụng lớp sơn mài hay sơn phủ
giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, hạn chế, (từ hiếm, nghĩa hiếm) (+ on, to, with) tiếp giáp với, giáp giới với, ở cữ, đẻ, bị liệt giường, biên giới
talk down