Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぬるま湯
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まるで
Cứ như
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...