Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぬるま湯につかる ぬるまゆにつかる
được thoải mái, dễ dàng, được thư giãn
微温湯 ぬるまゆ
nước ấm.
免れる まぬがれる まぬかれる
được miễn
ぬるぬる
nhớp nháp; sanh sánh; nhơn nhớt
温温 ぬるぬる
ấm áp; ấm cúng; âm ấp (thức ăn)
ヌルヌル ぬるぬる
mảng bám mỏng
生ぬるい なまぬるい
âm ấm; mềm mỏng
盗まれる ぬすまれる
mất trộm.