Kết quả tra cứu ngữ pháp của ねぎぼうずのあさたろう
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N3
Suy đoán
たろう
Có lẽ đã
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N3
Vô can
ても~ただろう
Cho dù...cũng (đã)
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Suy đoán
かろう
Có lẽ