Các từ liên quan tới ねぎぼうずのあさたろう
葱坊主 ねぎぼうず
rễ hành (phần sợi màu trắng)
悪戯坊主 いたずらぼうず あくぎぼうず
cậu bé tác hại
natural, reasonable, obvious
あのね あのねえ あんね あのさあ
này nhé; chả là...
朝寝坊する あさねぼう
dậy muộn (vào buổi sáng)
朝寝坊 あさねぼう
dậy muộn (vào buổi sáng)
mảnh đất nhỏ, miếng đất, tình tiết, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án, âm mưu, mưu đồ, vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án, đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án, mưu tính, bày mưu, chia thành mảnh nh
ぼうず頭 ぼうずがしら
cạo trọc.