Kết quả tra cứu ngữ pháp của ねぎぼうずの唄
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N4
すぎる
Quá...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể