Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ねぎぼうずの唄
葱坊主 ねぎぼうず
rễ hành (phần sợi màu trắng)
唄う うたう
hát; ca hát
silver gray
唄 うた
bài hát
mảnh đất nhỏ, miếng đất, tình tiết, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án, âm mưu, mưu đồ, vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án, đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án, mưu tính, bày mưu, chia thành mảnh nh
ぼうず頭 ぼうずがしら
cạo trọc.
銀鼠 ぎんねず
màu xám bạc
梵唄 ぼんばい
bài hát để cầu nguyện đức Phật