Kết quả tra cứu ngữ pháp của ねぎ姉さん
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N4
すぎる
Quá...
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?