Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ねぎ姉さん
姉さん ねえさん あねさん
chị; bà chị
御姉さん ごねえさん
chị, em gái già(cũ) hơn;(vocative) miss?
お姉さん おねえさん
chị
姉さん被り あねさんかぶり
towel wrapped around a woman's head
姉さん女房 あねさんにょうぼう
người vợ hơn tuổi chồng
sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự, nghi ngờ, ngờ vực; không tin, hồ nghi, do dự, lưỡng lự, nghi ngại; tự hỏi, không biết, (từ cổ, nghĩa cổ), e rằng, sợ rằng, ngại rằng
cáo xám bạc
姉 し あね ねえ
chị; chị của mình