Kết quả tra cứu ngữ pháp của ねこまんま
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N2
まま(に)
Theo như