猫飯
ねこまんま ねこめし「MIÊU PHẠN」
☆ Danh từ
Cơm mèo
野良猫
が
猫飯
を
美味
しそうに
食
べている。
Con mèo hoang đang ăn cơm mèo một cách ngon lành.
Bữa ăn như mèo (nghèo khó)
猫飯
でもいいから、
何
か
食
べたい。
Dù chỉ là bữa ăn như mèo cũng được, tôi muốn ăn gì đó.

ねこまんま được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ねこまんま
tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận, tiếng tăm muôn đời, đời sau, những sự thật bất di bất dịch
招き猫 まねきねこ
tượng con mèo mời khách trang trí ở các cửa hàng.
猫 ねこ ネコ ねこま
mèo
leopard cat
nhào.
nhào lộn (bột để làm bánh, đất sét...), trộn lẫn vào, hỗn hợp vào, xoa bóp; đấm bóp, tầm quất
猫又 ねこまた
mèo hai đuôi
拱く こまぬく こまねく
khoanh tay