Kết quả tra cứu ngữ pháp của ねじくれる
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
~じみる
Có vẻ như~
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
てくる
Đi... rồi về
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)