捩じくれる
ねじくれる
To be contrary, to be uncooperative, to be rebellious
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
To curve, to twist

Bảng chia động từ của 捩じくれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 捩じくれる/ねじくれるる |
Quá khứ (た) | 捩じくれた |
Phủ định (未然) | 捩じくれない |
Lịch sự (丁寧) | 捩じくれます |
te (て) | 捩じくれて |
Khả năng (可能) | 捩じくれられる |
Thụ động (受身) | 捩じくれられる |
Sai khiến (使役) | 捩じくれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 捩じくれられる |
Điều kiện (条件) | 捩じくれれば |
Mệnh lệnh (命令) | 捩じくれいろ |
Ý chí (意向) | 捩じくれよう |
Cấm chỉ(禁止) | 捩じくれるな |
ねじくれる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ねじくれる
捩じくれる
ねじくれる
to curve, to twist
拗くれる
ねじくれる
xoắn và uốn cong
ねじくれる
đường cong, đường vòng, chỗ quanh co.
捻くれる
ひねくれる ねじくれる
để (thì) trái ngược
Các từ liên quan tới ねじくれる
đường cong, đường vòng, chỗ quanh co, cong, uốn cong, bẻ cong, làm vênh
捻じれる ねじれる
xuyên tạc; cong queo
cúi gập người về phía trước, xoay người
cúi gập người về phía trước; gập về phía trước; quanh co; uốn lượn
捻れる ねじれる
bị xoắn, bị cong
vít.
捩れる よじれる ねじれる
tính cách ngang bướng
ねじ伏せる ねじふせる
vặn (cánh tay ai); bắt phụ thuộc; bắt phục tùng.