Kết quả tra cứu ngữ pháp của ねじまきカギュー
N1
~まじき
~Không được phép~
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N1
ずじまい
Cuối cùng cũng không/Không kịp