Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ねじまきカギュー
まねき まねき
sự mời, lời mời, giấy mời, cái lôi cuốn, cái hấp dẫn, sự chuốc lấy, sự mua láy, sự tự gây cho mình, (thể dục, thể thao) dành cho người được mời, dành cho đội được mời
木ねじ もくねじ きねじ もくねじ きねじ
vít gỗ
ねじ式 ねじしき
screw type, screw-on, threaded
SP座付きねじ SPざつききねじ
đinh vít có đế sp.
骨ねじ ほねねじ
xương vít
vít.
should not be, must not be
小ねじ こねじ しょうねじ
vít bắt vào kim loại