Kết quả tra cứu ngữ pháp của ねじれの位置にある
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
に慣れる
Quen với...
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...