Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ねじれの位置にある
ねじれのいちにある
ở một vị trí xoắn
ねじれの位置にある直線 ねじれのいちにあるちょくせん
đường xiên
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
あのね あのねえ あんね あのさあ
này nhé; chả là...
捻じれる ねじれる
xuyên tạc; cong queo
位置 いち
vị trí
ねじあける
wrench open
位置する いちする
nằm; có vị trí; đặt vị trí ở; ở vị trí; đứng ở địa điểm; an vị; nằm ở
位置につく いちにつく
đến vị trí nào đó
Đăng nhập để xem giải thích