Kết quả tra cứu ngữ pháp của ねたましい
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねない
Có thể/E rằng
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...