妬ましい
ねたましい「ĐỐ」
☆ Adj-i
Ghen tị
彼女はねたましいくらい美人だ。Cô ấy đẹp đến mức tôi phải ghen tị

Từ đồng nghĩa của 妬ましい
adjective
ねたましい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ねたましい
妬ましい
ねたましい
ghen tị 彼女はねたましいくらい美人だ。Cô ấy đẹp đến mức tôi phải ghen tị
ねたましい
ghen tị, ghen ghét, đố kỵ, hay ghen, ghen tuông, bo bo giữ chặt