Kết quả tra cứu ngữ pháp của ねつりきがくてき
N3
きり
Chỉ có
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N5
とき
Khi...