熱力学的
ねつりきがくてき「NHIỆT LỰC HỌC ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Nhiệt động

ねつりきがくてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ねつりきがくてき
熱力学的
ねつりきがくてき
nhiệt động
ねつりきがくてき
nhiệt động
Các từ liên quan tới ねつりきがくてき
cơ học, máy móc, không sáng tạo
triết học; theo triết học; hợp với triết học, giỏi triết học; dành cho việc nghiên cứu triết học, bình thảnh, khôn ngoan, thông thái
sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, vui mừng, vui sướng, làm vui mừng, làm vui sướng
thuộc quan niệm, thuộc nhận thức
きつね色 きつねいろ
nâu nhạt
きつね猿 きつねさる
khỉ đàn.
cơ học
熱力学 ねつりきがく
Nhiệt động học