Kết quả tra cứu ngữ pháp của ねばぎば!TOKIO
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
… ば ....
Nếu ....
N4
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
…ば ....
Nếu ....
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ば
Nếu
N4
Đồng thời
... ば ...
Cứ, hễ
N4
Đánh giá
…ば ...
Thì..... có
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
…も…ば
Chỉ cần
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
... ば
Nếu ... thì sẽ
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
なら (ば)
Nếu ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ば
Nếu..., thì hãy
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
…ば ...
Nếu... thì sẽ