Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
粘々 ねばねば
sự dính; sự dinh dính.
粘粘する ねばねば
dính; thiu; nhớp nháp; dinh dính; nhớp nhúa.
粘粘 ねばねば
dính; thiu; nhớp nháp; dinh dính; nhớp nhúa
ばね ばね
lò xo
猫糞 ねこばば
Kẻ trộm; kẻ cắp; tên ăn trộm.
ねば
if not...
猫ばば ねこばば ネコババ
スタンドばね スタンドばね
lò xo đứng