Kết quả tra cứu ngữ pháp của ねらいうち!
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói
N2
かねない
Có thể/E rằng
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...