Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狙い撃ち ねらいうち
sự bắn tỉa
狙い撃ちする ねらいうちする
bắn tỉa.
ねちねち
bầy nhầy; nhớp nháp; dai dẳng.
垂乳根 たらちね
mẹ; cha; cha mẹ
ねちっこい ねちこい
cố chấp, bướng bỉnh
ウケ狙い ウケねらい うけねらい
pha trò, chọc cười
いちねんせい
học sinh đại học năm thứ nhất,người mới bắt đầu,người mới vào nghề,cho học sinh đại học năm thứ nhất
らいち らいち
quả vải