Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狙い撃ち ねらいうち
sự bắn tỉa
狙い撃ちする ねらいうちする
bắn tỉa.
ねちねち
bầy nhầy; nhớp nháp; dai dẳng.
ねちっこい ねちこい
cố chấp, bướng bỉnh
らいち らいち
quả vải
垂乳根 たらちね
mother, father, parent
重ね打ち かさねうち
đánh chồng
ウケ狙い ウケねらい うけねらい
pha trò, chọc cười