Kết quả tra cứu ngữ pháp của ねらわれた学園 (1982年のテレビドラマ)
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng