Các từ liên quan tới ねらわれた学園 (1982年のテレビドラマ)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
学びの園 まなびのその まなびのえん
cơ quan giáo dục
学園 がくえん
khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
攫われた さらわれた
bị bắt cóc; bắt cóc; mang bên ngoài; quét ra khỏi
物笑いの種 ものわらいのたね
trò hề, thằng hề