Kết quả tra cứu ngữ pháp của ねりあげる
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá