練り上げる
Tạo ra kế hoạch, đoạn văn... với sự xem xét, sửa chữa kỹ càng
Nhào trộn kỹ

Từ đồng nghĩa của 練り上げる
Bảng chia động từ của 練り上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 練り上げる/ねりあげるる |
Quá khứ (た) | 練り上げた |
Phủ định (未然) | 練り上げない |
Lịch sự (丁寧) | 練り上げます |
te (て) | 練り上げて |
Khả năng (可能) | 練り上げられる |
Thụ động (受身) | 練り上げられる |
Sai khiến (使役) | 練り上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 練り上げられる |
Điều kiện (条件) | 練り上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 練り上げいろ |
Ý chí (意向) | 練り上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 練り上げるな |
ねりあげる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ねりあげる
練り上げる
ねりあげる
nhào trộn kỹ
ねりあげる
kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình
Các từ liên quan tới ねりあげる
sự phô trương, cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh; thao trường, đường đi dạo mát; công viên, chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình), tập họp để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh, phô trương, diễu hành qua, tuần hành qua, diễu hành, tuần hành
sự bắn toé (bùn, nước...); lượng bắn toé, tiếng bắn, tiếng vỗ, vết bùn, đốm bẩn, vế đốm, phấn bột gạo, tắm rửa, làm cho nhiều người chú ý, té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng, bắn lên, văng lên, bắn toé, lội lõm bõm
倦ねる あぐねる
khó khăn
攻めあぐねる せめあぐねる
to be at a loss how to continue, to become disheartened
思いあぐねる おもいあぐねる
mệt mỏi vì nghĩ nhiều
tính hấp tấp, tính vội vàng, tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi; tính cẩu thả
練り歩く ねりあるく
diễu hành
あのね あのねえ あんね あのさあ
này nhé; chả là...