Kết quả tra cứu ngữ pháp của ねんびゃくねんじゅう
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao