ねんびゃくねんじゅう
Luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng

ねんびゃくねんじゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ねんびゃくねんじゅう
ねんびゃくねんじゅう
luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng.
年百年中
ねんびゃくねんじゅう
quanh năm suốt tháng
Các từ liên quan tới ねんびゃくねんじゅう
trung niên
năm nhuận
bộ mười, nhóm mười, thời kỳ mười năm, tuần
người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai
thanh thiếu niên; có tính chất thanh thiếu niên; hợp với thanh thiếu niên, thanh niên, thiếu niên, sách cho thanh thiếu niên
người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai
ねんね おねんね ねんねん ねんねえ ねね
cái giường ngủ (cho trẻ em).
ngầy đình chiến