Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ねんびゃくねんじゅう
luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng.
年百年中
quanh năm suốt tháng
じゅくねん
trung niên
じゅんねん
năm nhuận
じゅうねん
bộ mười, nhóm mười, thời kỳ mười năm, tuần
じゃくねんしゃ
người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai
ねんね おねんね ねんねん ねんねえ ねね
cái giường ngủ (cho trẻ em).
じゃあね じゃね じゃーね
See you then, Bye, Ciao
じゃくねんがた
thanh thiếu niên; có tính chất thanh thiếu niên; hợp với thanh thiếu niên, thanh niên, thiếu niên, sách cho thanh thiếu niên
じゃくねんもの
Đăng nhập để xem giải thích