Kết quả tra cứu ngữ pháp của のしあるく
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
あげく
Cuối cùng thì
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa