伸し歩く
のしあるく「THÂN BỘ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Đi nghênh ngang

Bảng chia động từ của 伸し歩く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 伸し歩く/のしあるくく |
Quá khứ (た) | 伸し歩いた |
Phủ định (未然) | 伸し歩かない |
Lịch sự (丁寧) | 伸し歩きます |
te (て) | 伸し歩いて |
Khả năng (可能) | 伸し歩ける |
Thụ động (受身) | 伸し歩かれる |
Sai khiến (使役) | 伸し歩かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 伸し歩く |
Điều kiện (条件) | 伸し歩けば |
Mệnh lệnh (命令) | 伸し歩け |
Ý chí (意向) | 伸し歩こう |
Cấm chỉ(禁止) | 伸し歩くな |
のしあるく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu のしあるく
伸し歩く
のしあるく
đi nghênh ngang
のしあるく
dáng điệu nghênh ngang
Các từ liên quan tới のしあるく
苦しく毒のある くるしくどくのある
cay độc.
gây tai hại, có hại
のしのしと歩く のしのしとあるく
đi bộ một cách chậm rãi và uể oải
thăng chức, thăng cấp, đề bạt; cho lên lớp, làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quảng cáo bán (hàng, sản phẩm...), nghĩa Mỹ)
悪意のある あくいのある
cay nghiệt.
酷のある こくのある
màu đậm
癖のある くせのある
để (thì) ưa
学のある がくのある
có học