のしあるく
Dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo, lời nói huênh hoanh khoác lác, vẻ đường hoàng tự tin; vẻ phóng khoáng, tính hợp thời trang; vẻ bảnh bao, vẻ lịch sự, bảnh bao, đi đứng nghênh ngang; vênh váo, nói khoác lác huênh hoang, doạ dẫm

のしあるく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu のしあるく
のしあるく
dáng điệu nghênh ngang
伸し歩く
のしあるく
đi nghênh ngang