Kết quả tra cứu ngữ pháp của のぞき見防止フィルム
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...