のぞき見防止フィルム
のぞきけんぼうしフィルム
☆ Danh từ
Ốp chống nhìn trộm
のぞき見防止フィルム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới のぞき見防止フィルム
保護フィルム/のぞき見防止フィルム ほごフィルム/のぞきけんぼうしフィルム
Bảo vệ màng phim/ màng phim chống trộm nhìn
飛散防止フィルム ひさんぼうしフィルム
phim dán bảo vệ kính, phim chống vỡ kính
帯電防止フィルム たいでんぼうしフィルム
phim chống tĩnh điện
防犯フィルム ぼうはんフィルム
phim chống trộm
防錆フィルム ぼうせいフィルム
phim chống gỉ
防止 ぼうし
phòng cháy
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
フィルム フイルム フィルム
phim; cuộn phim (ảnh...).